Nguyễn Thúy Quỳnh 8b

Những câu hỏi liên quan
C-Chi Nợn
Xem chi tiết
Hquynh
30 tháng 8 2021 lúc 8:43

1 -going

2- spending

3- drinking

4- listening

5- watching

6- making

7- hanging out

8- eatting

9- turning

10- working

Bình luận (2)
Lê Minh Khải
30 tháng 8 2021 lúc 8:43
1. going
2. spending/ going
3. drinking
4. listening
5. watching
6. making/ drawing
7. hanging out
8. eating
9. turning
10. working

tick ik thanks

Bình luận (0)
弃佛入魔
30 tháng 8 2021 lúc 8:43

1. going 

2. spending - going

3. drinking

4. listening 

5. watching 

6. making - drawing 

7. hanging out 

8. eating 

9. turning 

10. working 

Bình luận (0)
god
Xem chi tiết
Collest Bacon
29 tháng 10 2021 lúc 13:29

1. going / going

2. spending

3. drinking

4. listening

5. watching

6. making / drawing

7. hanging out

8. eatting

9. turning

10. working

Bình luận (0)
GG*Bé Hột Lu
29 tháng 10 2021 lúc 13:51

1.going(/to go)

2.spending (/to spend)

3.drinking (/to drink)

4.listening

5.watching

6.making (/to make);drawing

7.to hang out (/hanging out)

8.eating

9.turning

 

10.working

Bình luận (0)
Kiều Mai Anh
Xem chi tiết
Trà My
17 tháng 8 2018 lúc 19:29

5. Put the correct form of the verbs.

1. Vietnamese students love ...going....... (go) picnic at the weekend.

2. I hate ....spending..... (spend) all day on .....going... (go) fishing.

3. People in Britain love ......drinking........ (drink) tea with milk.

4. Do you like .....listen.......... (listen) to music.

5. Does Anna fancy ....watch..... (watch) horror movies.

6. Mai detests .....doing.........(do) too much housework.

7. She dislikes .......watching........ (watch) the news on Tv.

8. My mom enioys ......making.... (make) cakes in her free time.

9. Do you fancy (socialise) .....socialise........ with friends?

10. My brother prefers (surf) ....surfing........... the internet.

Bình luận (8)
thuyanh dao
Xem chi tiết
Khinh Yên
13 tháng 12 2021 lúc 9:24

 1. I (see)…………saw.. the accident yesterday night. A man (take)………was taken……….. to the hospital.

2. What (do/you)……………will you do……………..next weekend? – I (go)…will go……….. on a picnic.

3. Now, while people (talk)…is talking.. to each other,he (read) ……reads…….  his book

4. I (never watch)…………have never watched………….that programme.

5. I (not see)……haven't seen…..Khanh for a long time. I(see)…saw…..him 3 weeks ago.

6. Khanh (be)……was……….very tired when he (catch)…caught…………a bad cold two days ago.

7. I hope you (feel)…………will feel……….better soon.

8. My father (be)…is….really healthy. He never (take)……takes….. medicine.

9. Where (you/live)………did you live………………when you was a child?

 

10. I (just / see)……has just seen……. Andrew and he says he (already / do)…has already done……. about half of the plan.

Bình luận (0)
Tạ Hà My
Xem chi tiết
Pham Phuong Trinh
22 tháng 9 2021 lúc 7:15

Linda has ,  she brushes 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Châu Anh
Xem chi tiết
Vũ Quang Huy
24 tháng 5 2022 lúc 21:51

1. are sitting

2 .turning - sitting

3 .will you go

4 .buys

5 .has visited

Bình luận (0)
Di Di
24 tháng 5 2022 lúc 21:51

1 are sitting

2 turning - sitting

3 will you go

4 buys

5 has visited

Bình luận (1)
_silverlining
24 tháng 5 2022 lúc 21:51

are sitting

turning

sitting

Will you go

buys

has visited

Bình luận (0)
giang tạ
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 10 2021 lúc 19:12

1 are sitting

2 turning - sitting

3 will you go

4 buys

5 has visited

Bình luận (0)
Hoàng Nữ Hồng Khánh
12 tháng 10 2021 lúc 19:14

1.are sitting.      2.to turn/sitting.     3.Did you go.   4.buys.  5.visited

Bình luận (0)
sunny
Xem chi tiết
changchan
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
10 tháng 10 2021 lúc 15:29

1 stay - go

2 will arrive

3 spent

4 hasn't ridden

5 are grazing

6 have been

7 had lived

8 doesn't excite

9 to visit

10 driving

Bình luận (0)